Khi Đức tin gặp Khoa học (Bài 7): James Clerk Maxwell - Ánh sáng trong tay người cầu nguyện
- Thứ hai - 22/12/2025 21:46
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Nếu Newton đặt nền móng cho vật lý cổ điển, và Einstein mở các cánh cửa của thế kỷ 20, thì ở giữa hai người ấy là James Clerk Maxwell, người gần như “đặt ánh sáng vào trong một phương trình.”
Ông là người đã khám phá rằng điện trường và từ trường không phải là hai sức mạnh tách biệt, nhưng là hai biểu hiện của một thực tại duy nhất: điện từ trường.
Và từ đó, ông đi đến một kết luận khiến nhân loại bàng hoàng: Ánh sáng chính là sóng điện từ. Trong khoảnh khắc ấy, Maxwell đã dệt nên nhịp điệu thầm kín của vũ trụ – những sóng vô hình đang chạy giữa các vì sao, xung quanh ta, xuyên qua ta, ôm lấy mọi vật.
1. Người học trò của Ánh sáng
Maxwell không phải là một nhà khoa học ồn ào. Ông trầm lặng, kín đáo, và từ nhỏ đã yêu thiên nhiên như một cuốn Kinh Thánh mở.
Khi 22 tuổi, ông viết: “Tôi học để biết Đấng đã tạo dựng mọi sự. Hiểu biết không tách tôi khỏi Người, nhưng dẫn tôi đến gần hơn.” (Thư gửi bạn, 1853, Maxwell Correspondence)
Không phải ông tìm Thiên Chúa trong những chỗ khoa học chưa trả lời. Trái lại — ông thấy Thiên Chúa trong chính trật tự và cấu trúc của vũ trụ, điều mà khoa học làm sáng tỏ từng chút một.
2. Phương trình như lời cầu nguyện
Năm 1865, Maxwell công bố Hệ phương trình điện từ — bốn phương trình diễn tả toàn bộ cấu trúc vô hình của ánh sáng và năng lượng.
Einstein về sau nói: “Lần đầu tiên, con người hiểu rằng Thế giới là thống nhất.” (Albert Einstein, Autobiographical Notes, 1949)
Maxwell không khoe mình là người “giải thích vũ trụ”. Trái lại, ông viết trong nhật ký: “Thế giới trong sáng hơn khi ta giữ lòng kính sợ.” (Maxwell, Personal Journal, 1867)
Ông thường cầu nguyện trong phòng thí nghiệm, đặc biệt khi phải đối diện với những câu hỏi chưa thể giải.
Không phải vì ông bất lực. Mà vì ông biết: tri thức là ân huệ, không phải quyền lực.
3. Đức tin không đứng ngoài khoa học
Maxwell không xem khoa học và đức tin là hai hệ thống cạnh tranh. Ông xem chúng như hai cách chiêm ngắm cùng một Đấng Tạo Hóa.
Khi được hỏi làm sao ông hòa hợp tôn giáo với khoa học, Maxwell chỉ đáp: “Hãy đọc Kinh Thánh để biết tại sao vũ trụ tồn tại. Hãy nghiên cứu khoa học để biết vũ trụ vận hành thế nào.” (Ghi chép của J. G. Crowther, The Story of Science, 1949)
Đó là sự phân định thanh thoát của một tâm hồn biết đặt mọi sự vào đúng vị trí.
4. Khi ánh sáng trở thành lời chứng
Cuối đời, Maxwell mắc ung thư dạ dày. Ông chịu đau đớn rất lớn — giống như cha mình trước đó.
Một người bạn hỏi ông có sợ chết không.
Maxwell mỉm cười: “Tôi biết Đấng tôi tin.” (Lời kể của vợ ông, Katherine Maxwell, Memoirs, 1882),
Không hoành tráng.
Không triết lý phức tạp.
Chỉ ánh sáng dịu của một niềm tin đã được gạn lọc bằng đời sống và trí tuệ.
5. Di sản của người dệt ánh sáng
Ngày nay, mọi công nghệ truyền thông, từ radio đến wifi, từ radar đến viễn thông, đều đứng trên công trình của Maxwell.
Nhưng lớn hơn cả những phát minh, ông để lại:
- Một mẫu mực khiêm nhường
- Một trí tuệ thấm đẫm lòng kính sợ
- Một đức tin không bị đe dọa bởi khoa học, cũng không lẫn lộn với khoa học.
Einstein treo ảnh ba người trên tường văn phòng của mình: Newton, Faraday, và Maxwell.
Và ông nói: “Maxwell không chỉ tạo ra một lý thuyết. Ông tạo ra một kỷ nguyên.”
Trần Quốc Anh
Và từ đó, ông đi đến một kết luận khiến nhân loại bàng hoàng: Ánh sáng chính là sóng điện từ. Trong khoảnh khắc ấy, Maxwell đã dệt nên nhịp điệu thầm kín của vũ trụ – những sóng vô hình đang chạy giữa các vì sao, xung quanh ta, xuyên qua ta, ôm lấy mọi vật.

Ảnh: theaveragescientist.co.uk
1. Người học trò của Ánh sáng
Maxwell không phải là một nhà khoa học ồn ào. Ông trầm lặng, kín đáo, và từ nhỏ đã yêu thiên nhiên như một cuốn Kinh Thánh mở.
Khi 22 tuổi, ông viết: “Tôi học để biết Đấng đã tạo dựng mọi sự. Hiểu biết không tách tôi khỏi Người, nhưng dẫn tôi đến gần hơn.” (Thư gửi bạn, 1853, Maxwell Correspondence)
Không phải ông tìm Thiên Chúa trong những chỗ khoa học chưa trả lời. Trái lại — ông thấy Thiên Chúa trong chính trật tự và cấu trúc của vũ trụ, điều mà khoa học làm sáng tỏ từng chút một.
2. Phương trình như lời cầu nguyện
Năm 1865, Maxwell công bố Hệ phương trình điện từ — bốn phương trình diễn tả toàn bộ cấu trúc vô hình của ánh sáng và năng lượng.
Einstein về sau nói: “Lần đầu tiên, con người hiểu rằng Thế giới là thống nhất.” (Albert Einstein, Autobiographical Notes, 1949)
Maxwell không khoe mình là người “giải thích vũ trụ”. Trái lại, ông viết trong nhật ký: “Thế giới trong sáng hơn khi ta giữ lòng kính sợ.” (Maxwell, Personal Journal, 1867)
Ông thường cầu nguyện trong phòng thí nghiệm, đặc biệt khi phải đối diện với những câu hỏi chưa thể giải.
Không phải vì ông bất lực. Mà vì ông biết: tri thức là ân huệ, không phải quyền lực.

Ảnh: metode.org
3. Đức tin không đứng ngoài khoa học
Maxwell không xem khoa học và đức tin là hai hệ thống cạnh tranh. Ông xem chúng như hai cách chiêm ngắm cùng một Đấng Tạo Hóa.
Khi được hỏi làm sao ông hòa hợp tôn giáo với khoa học, Maxwell chỉ đáp: “Hãy đọc Kinh Thánh để biết tại sao vũ trụ tồn tại. Hãy nghiên cứu khoa học để biết vũ trụ vận hành thế nào.” (Ghi chép của J. G. Crowther, The Story of Science, 1949)
Đó là sự phân định thanh thoát của một tâm hồn biết đặt mọi sự vào đúng vị trí.
4. Khi ánh sáng trở thành lời chứng
Cuối đời, Maxwell mắc ung thư dạ dày. Ông chịu đau đớn rất lớn — giống như cha mình trước đó.
Một người bạn hỏi ông có sợ chết không.
Maxwell mỉm cười: “Tôi biết Đấng tôi tin.” (Lời kể của vợ ông, Katherine Maxwell, Memoirs, 1882),
Không hoành tráng.
Không triết lý phức tạp.
Chỉ ánh sáng dịu của một niềm tin đã được gạn lọc bằng đời sống và trí tuệ.
5. Di sản của người dệt ánh sáng
Ngày nay, mọi công nghệ truyền thông, từ radio đến wifi, từ radar đến viễn thông, đều đứng trên công trình của Maxwell.
Nhưng lớn hơn cả những phát minh, ông để lại:
- Một mẫu mực khiêm nhường
- Một trí tuệ thấm đẫm lòng kính sợ
- Một đức tin không bị đe dọa bởi khoa học, cũng không lẫn lộn với khoa học.
Einstein treo ảnh ba người trên tường văn phòng của mình: Newton, Faraday, và Maxwell.
Và ông nói: “Maxwell không chỉ tạo ra một lý thuyết. Ông tạo ra một kỷ nguyên.”
Trần Quốc Anh